Dâu tây là món khoái khẩu của cả trẻ em và người lớn. Dâu tây không chỉ ngon mà còn có công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Tuy nhiên, dâu tây cũng là một loại trái cây dễ gây dị ứng ở trẻ. Vậy dâu có vitamin gì?
Mục lục
1. Nguồn gốc của dâu tây
Dâu tây (Fragaria ananassa) có nguồn gốc từ châu Âu vào thế kỷ 18 và có màu đỏ tươi, mọng nước và thơm. Nó là giống lai giữa hai giống dâu tây tự nhiên từ Bắc Mỹ và Chile. Dâu tây được trồng đầu tiên ở La Mã cổ đại và ngày nay là loại quả mọng phổ biến nhất trên thế giới. Ở Pháp, chúng thậm chí còn được coi là một loại thuốc kích thích tình dục. Những viên đá quý màu đỏ này tốt cho tim của bạn theo những cách khác nhau.
2. Giá trị dinh dưỡng của dâu tây
Dâu tây có thành phần chủ yếu là nước (91%) và đường (7,7%). Chúng chỉ chứa một lượng nhỏ chất béo (0,3%) và protein (0,7%).
Hàm lượng dinh dưỡng trong 100 gram dâu tây tươi là:
- Năng lượng: 32 calo
- Quốc gia: 91%
- Chất đạm: 0,7 gam
- Carbohydrate: 7,7 gam
- Đường: 4,9 gam
- Chất xơ: 2 gam
2.1. Tinh bột
Dâu tây tươi chứa chủ yếu là nước, vì vậy chúng có tổng lượng carbohydrate rất thấp – dưới 8 gam carbohydrate trên 100 gam dâu tây tươi.
Hầu hết các loại quả mọng này đều có nguồn gốc từ đường đơn – chẳng hạn như glucose, fructose và sucrose – nhưng chúng cũng chứa một lượng đường nhỏ. sợi tương đối.
Dâu tây có chỉ số đường huyết (GI) tương đối thấp là 40, vì vậy chúng không làm tăng lượng đường trong máu và được coi là an toàn cho bệnh nhân tiểu đường.
2.2.Chất xơ
Chất xơ chiếm khoảng 26% hàm lượng carbohydrate trong dâu tây. 100 gam dâu tây cung cấp 2 gam chất xơ – hòa tan và không hòa tan. Chất xơ rất quan trọng để nuôi vi khuẩn tốt trong ruột của bạn và cải thiện chức năng. Khả năng tiêu hóa. Chúng cũng hỗ trợ giảm cân và giúp ngăn ngừa nhiều bệnh tật.
2.3. Vitamin và khoáng chất
Các vitamin và khoáng chất phong phú nhất trong dâu tây là:
- Vitamin C
- Mangan (thường được tìm thấy với số lượng lớn trong ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, trái cây và rau quả)
- Axit folic (vitamin B9) (Axit folic rất quan trọng đối với sự phát triển bình thường của mô và chức năng của tế bào—đặc biệt là ở phụ nữ mang thai và người già)
- thời gian (Khoáng chất này tham gia vào nhiều chức năng cơ bản của cơ thể, chẳng hạn như điều hòa huyết áp.)
- Dâu tây cũng là nguồn cung cấp sắt, đồng, magiê, phốt pho và vitamin B6, K và E
2.4. Anthocyanin
Hơn 25 loại anthocyanin khác nhau, hầu hết là geranoids, được tìm thấy trong dâu tây.Thực phẩm giàu anthocyanin có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe tim mạch.
2.5.Ellagitannin và axit ellagic
Dâu tây là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa phenolic chính, cao gấp 2 đến 11 lần so với các loại trái cây khác. Chúng có những lợi ích sức khỏe đáng kể, bao gồm chống lại vi khuẩn và giảm nguy cơ ung thư.
Xem thêm: Danh sách 10 thành phần dinh dưỡng của trứng gà hay nhất hiện nay
3. Lợi ích sức khỏe của dâu tây
Những lợi ích sức khỏe của dâu tây rất dễ nhớ nếu bạn liên hệ hình dạng của quả dâu tây với hình dạng của quả dâu tây. Có hình dạng và màu sắc rất giống trái tim, dâu tây cũng rất tốt trong việc bảo vệ tim, tăng cholesterol HDL (tốt), giảm huyết áp và ngăn ngừa ung thư. Dâu tây rất giàu chất chống oxy hóa và các hợp chất thực vật hỗ trợ sức khỏe tim mạch và kiểm soát lượng đường trong máu.
Vì dâu tây chứa hàm lượng vitamin, chất xơ cao và đặc biệt là chất chống oxy hóa polyphenol cao nên dâu tây là loại thực phẩm ít calo, không chứa natri, không có chất béo và không có cholesterol. Chúng nằm trong số 20 loại trái cây hàng đầu về khả năng chống oxy hóa và là nguồn cung cấp mangan và kali dồi dào.
Dâu tây là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời. Chỉ một khẩu phần nhỏ – khoảng tám quả dâu tây – cung cấp nhiều vitamin C hơn một quả cam. Nó cũng chứa một lượng lớn axit folic (vitamin B9) và kali.
3.1.Ăn dâu tây giúp giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh mãn tính
Dâu tây có thể cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm lượng đường trong máu và giúp ngăn ngừa ung thư.
Dâu tây được xếp vào loại quả mọng. Một nghiên cứu quan sát lớn trên hàng ngàn người yêu thích quả mọng cho thấy nguy cơ tử vong liên quan đến tim thấp hơn. Theo một nghiên cứu ở người trung niên, quả mọng có thể cải thiện cholesterol HDL (có lợi), huyết áp và chức năng tiểu cầu.
Ngoài ra, dâu tây còn giúp
- Cải thiện tình trạng chống oxy hóa máu
- giảm stress oxy hóa
- giảm viêm
- Cải thiện chức năng mạch máu
- Cải thiện tình trạng mỡ máu cao
- Giảm quá trình oxy hóa có hại của cholesterol LDL
Các nghiên cứu về việc bổ sung dâu tây đã được tiến hành ở những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại 2 hoặc hội chứng chuyển hóa, chủ yếu là những người thừa cân hoặc béo phì. Sau khi dùng 12 chất bổ sung trong 4 tuần, những người tham gia đã giảm đáng kể một số yếu tố nguy cơ chính, bao gồm cholesterol LDL (có hại), dấu hiệu viêm nhiễm và các hạt LDL bị oxy hóa.
3.2.Dâu tây giúp điều hòa lượng đường trong máu
Khi carbohydrate được tiêu hóa, cơ thể bạn sẽ chuyển đổi chúng thành đường đơn giản và giải phóng chúng vào máu của bạn. Sau đó, cơ thể bạn bắt đầu tiết ra insulin, chất này báo cho các tế bào lấy đường từ máu của bạn và sử dụng nó làm nhiên liệu hoặc dự trữ.
Dâu tây dường như làm chậm quá trình tiêu hóa glucose và khiến lượng glucose và insulin tăng đột biến sau bữa ăn giàu carbohydrate, vì vậy dâu tây cũng rất tốt cho việc điều chỉnh lượng đường trong máu và có thể dùng cho: Người bị rỉ đường.
3.3.Dâu tây có tác dụng phòng chống ung thư
Ung thư là một căn bệnh được đặc trưng bởi sự phát triển không kiểm soát của các tế bào bất thường. Sự hình thành và tiến triển của ung thư thường liên quan đến stress oxy hóa và viêm mãn tính.
Một số nghiên cứu cho thấy rằng quả mọng có thể giúp bảo vệ chống lại một số loại ung thư thông qua khả năng chống lại stress oxy hóa và viêm nhiễm. Dâu tây đã được chứng minh là có tác dụng ức chế ung thư miệng ở động vật và tế bào ung thư gan ở người. Vì dâu tây có chứa một lượng lớn axit ellagic và ellagitannins, đã được chứng minh là có khả năng bảo vệ chống lại ung thư tế bào.
3.4.Một số tác dụng phụ của dâu tây
Dâu tây mang lại nhiều lợi ích, nhưng dị ứng là phổ biến, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
Dâu tây chứa một loại protein có thể gây ra các triệu chứng ở những người nhạy cảm với phấn hoa bạch dương hoặc táo – một tình trạng được gọi là dị ứng thực phẩm phấn hoa. Protein gây dị ứng được cho là có liên quan đến anthocyanin trong dâu tây.
Các triệu chứng thông thường bao gồm ngứa hoặc ngứa ran trong miệng, phát ban, nhức đầu và sưng môi, mặt, lưỡi hoặc cổ họng. Dâu tây cũng có thể gây ra các vấn đề về hô hấp trong trường hợp nghiêm trọng.
4. Kỹ năng lựa chọn
Chọn những quả có kích thước vừa phải, chắc, căng mọng và có màu đỏ đậm. Sau khi thu hoạch, chúng không còn khả năng chín nữa. Dâu tây có thể được ăn tươi hoặc dùng làm mứt, thạch, xi-rô, sinh tố và món tráng miệng.
Trả lời